Mã niêm yết | Tên công ty | Ngày GDKHQ Ngày giao dịch không hưởng quyền cổ tức (Ex-Dividend Date): ngày theo qui định, nếu nhà đầu tư tiến hành mua hoặc bán cổ phiếu của công ty thì không có quyền nhận cổ tức. | Ngày thực hiện Ngày chi trả (payment date): việc chi trả thực sự được ghi nhận. | Ngày DKCC Ngày đăng kí cuối cùng (Record date): một hạn chót được công ty thiết lập để xác định xem những cổ đông nào có đủ điều kiện nhận cổ tức và phân chia lợi nhuận. | GT cổ tức Giá trị cổ tức: Giá trị nhận được trên mỗi cổ phiếu sở hữu | Loại cổ tức CD (Cash Dividend): Trả cổ tức bằng tiền mặt | Giá cổ phiếu | DV tiền tệ | Tỉ suất lợi nhuận từ cổ tức Tỉ suất lợi nhuận trên một cổ phiếu khi áp dụng đòn bẩy 1:20 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NASDAQ:ASML | ASML Holding NV | 26-04-2024 | 07-05-2024 | 29-04-2024 | $1.90 | Tiền mặt | $930.29 | USD | 4.08% |
NYSE:BTI | British American Tobacco p.l.c. American Depositary Shares, American Depositary Shares, each representing one Ordinary Share | 21-03-2024 | 07-05-2024 | 22-03-2024 | $0.74 | Tiền mặt | $30.67 | USD | 48.46% |
NYSE:BK | Bank of New York Mellon Corporation | 25-04-2024 | 09-05-2024 | 26-04-2024 | $0.42 | Tiền mặt | $58.44 | USD | 14.37% |
NYSE:DHI | D.R. Horton Inc. | 01-05-2024 | 09-05-2024 | 02-05-2024 | $0.30 | Tiền mặt | $149.97 | USD | 4.00% |
OTC:BASFY | BASF SE S/ADR | 26-04-2024 | 10-05-2024 | 29-04-2024 | Fr.0.92 | Tiền mặt | Fr.13.16 | CHF | 140.25% |
NASDAQ:LNT | Alliant Energy Corporation Common Stock | 29-04-2024 | 15-05-2024 | 30-04-2024 | $0.48 | Tiền mặt | $51.33 | USD | 18.70% |
NYSE:MS | Morgan Stanley | 29-04-2024 | 15-05-2024 | 30-04-2024 | $0.85 | Tiền mặt | $98.28 | USD | 17.30% |
NYSE:ALLY | Ally Financial Inc. | 30-04-2024 | 15-05-2024 | 01-05-2024 | $0.30 | Tiền mặt | $39.41 | USD | 15.22% |
NYSE:BRO | Brown & Brown, Inc. | 03-05-2024 | 15-05-2024 | 06-05-2024 | $0.13 | Tiền mặt | $87.07 | USD | 2.99% |
NYSE:SYF | SYNCHRONY FINANCIAL | 03-05-2024 | 15-05-2024 | 06-05-2024 | $0.25 | Tiền mặt | $45.73 | USD | 10.93% |