Hãy cùng Investo.info cập nhật nhanh bản tin thị trường chứng khoán quốc tế 12/04. Đâu là những sự kiện đáng chú ý?
Chỉ số tâm lý người tiêu dùng Mỹ theo khảo sát sơ bộ của Đại học Michigan, được dự báo giảm nhẹ từ mức 79,4 trong tháng 3 xuống 79 trong tháng 4. Việc lạm phát tại Mỹ nóng trở lại, và triển vọng cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) chưa rõ ràng, có thể là yếu tố ảnh hưởng tiêu cực đến niềm tin người tiêu dùng.
Kinh tế Vương quốc Anh trong tháng 2 được dự báo đạt mức tăng trưởng GDP theo tháng là 0,1%, thấp hơn so với mức 0,2% trong tháng 1. Việc lạm phát và lãi suất vẫn ở mức cao đang đè nặng lên nền kinh tế, khiến tăng trưởng vẫn còn khá yếu. Điều này sẽ tăng sức ép, buộc Ngân hàng Trung ương Anh (BOE) cân nhắc sớm giảm lãi suất.
Cán cân thương mại của Trung Quốc trong tháng 3 được dự báo đạt mức thặng dư 70,2 tỷ USD, giảm mạnh so với mức 125,16 tỷ USD của tháng 2. Việc kim ngạch xuất khẩu dự kiến sụt giảm mạnh 3% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi kim ngạch nhập khẩu có thể tăng 1,2% là nguyên nhân chính khiến thặng dư thương mại sụt giảm.
Chỉ số quan trọng |
Điểm |
Thay đổi so với phiên trước |
Thay đổi trong 5 ngày |
Thay đổi trong 1 tháng |
S&P 500 (Mỹ) |
5.199,06 |
+0,74% |
+1,01% |
+0,94% |
NASDAQ (Mỹ) |
16.442,20 |
+1,68% |
+2,45% |
+1,94% |
DOW JONES (Mỹ) |
38.459,08 |
-0,01% |
-0,36% |
-1,15% |
DAX (Đức) |
17.954,48 |
-0,79% |
-2,44% |
+0,07% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) |
39.442,63 |
-0,35% |
+1,16% |
+1,90% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) |
3.034,25 |
+0,23% |
-1,14% |
-0,13% |
HANG SENG (Hong Kong) |
17.095,03 |
-0,26% |
+2,21% |
+0,79% |
Cổ phiếu |
Thay đổi |
Giá hiện tại |
Morgan Stanley (MS) |
-5,25% |
86,84 USD |
Apple Inc. (AAPL) |
+4,33% |
175,04 USD |
NVIDIA Corporation (NVDA) |
+4,11% |
906,16 USD |
NIKE, Inc. (NKE) |
+3,37% |
92,00 USD |
QUALCOMM Incorporated (QCOM) |
+2,50% |
175,13 USD |
Vàng: Giá vàng đang tăng nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu vàng duy trì được ở trên mức 2.358,66 nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.391,52 và 2.410,62. Ngược lại, nếu vàng giảm xuống ở dưới mức 2.358,66 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.339,56 và 2.306,70.
Vùng hỗ trợ S1: 2.339,56
Vùng kháng cự R1: 2.391,52
Cặp GBP/USD: Cặp tiền tệ GBP/USD đang tăng nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,2548 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,2584 và 1,2615. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,2548 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,2516 và 1,2480.
Vùng hỗ trợ S1: 1,2516
Vùng cản R1: 1,2584
Cặp EUR/USD: Cặp tiền tệ EUR/USD đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,0727, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,0755 và 1,0785. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,0727 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,0698 và 1,0670.
Vùng hỗ trợ S1: 1,0698
Vùng cản R1: 1,0755
Cặp USD/JPY: Cặp tiền tệ USD/JPY đang giảm nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 153,12, nhà đầu tư nên “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 153,48 và 153,68. Ngược lại nếu tỷ giá ở dưới mức 153,12, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở quanh các mức 152,92 và 152,56.
Vùng hỗ trợ S1: 152,92
Vùng cản R1: 153,48
Cặp USD/CAD: Cặp tiền tệ USD/CAD đang giảm nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,3692 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,3723 và 1,3757. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,3692 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,3658 và 1,3627.
Vùng hỗ trợ S1: 1,3658
Vùng cản R1: 1,3723
Thuật ngữ
Long: Lệnh mua
Short: Lệnh bán