Bollinger Bands là một chỉ báo mạnh mẽ và được sử dụng phổ biến trong phân tích kỹ thuật với nhiều chiến lược giao dịch khác nhau. Vậy cách tính và đặc điểm của chỉ báo Bollinger Bands là gì? Nhà đầu tư có thể kết hợp Bollinger Bands với những chỉ báo nào khác? Hãy cùng Investo tìm hiểu rõ hơn ở dưới đây nhé!
Bollinger Bands (BBs) là một chỉ báo động lượng mạnh mẽ được sử dụng phổ biến trong phân tích kỹ thuật. Bollinger Bands hoạt động dựa trên nguyên lý của đường trung bình động EMA (Exponential Moving Average) và độ lệch chuẩn giá. Theo đó, nó giúp nhà đầu tư xác nhận sức mạnh của xu hướng và biên độ biến động của thị trường.
Tìm hiểu về chỉ báo Bollinger Bands trong phân tích kỹ thuật.
Chỉ báo Bollinger Band hoạt động với 3 đường chính là Middle Band, Upper Band và Lower Band. Trong phiên bản cài đặt mặc định, đường Middle Band của Bollinger Bands sẽ được cài là SMA 20 (Đường trung bình động chu kỳ 20). Dựa vào đó, ta có thể tính Bollinger Band theo công thức như sau:
Chỉ báo Bollinger Bands luôn có hai trạng thái dễ nhận biết nhất chính sự thu hẹp và mở rộng để phá vỡ. Cụ thể như sau:
Dải Bollinger Bands thu hẹp
Hiện tượng này được xác nhận khi các nến giá của thị trường có biến động nhỏ dần. Khi đó, hai đường Upper Band và Lower Band của dải sẽ co lại và hình thành một nút thắt. Đây là tín hiệu xác nhận thị trường đang bước vào giai đoạn tích lũy và chuẩn bị tăng mạnh hoặc giảm mạnh trong thời gian tới.
Tuy nhiên, đây không phải tín hiệu vào lệnh. Do đó, nhà đầu tư cần sử dụng kết hợp thêm công cụ khác để tìm điểm vào lệnh tốt nhất.
Dải Bollinger Bands phá vỡ
Tín hiệu dải Bollinger Bands phá vỡ (Breakout) thường được xác nhận khi có một cây nến giá phá vỡ khỏi đường Upper Band hoặc Lower Band. Đây là một tín hiệu giao dịch mạnh mẽ mà nhà đầu tư có thể tận dụng.
Cụ thể, khi giá phá vỡ đường Upper Band, nó cho thấy thị trường chuẩn bị tăng giá, đây là cơ hội mua tiềm năng. Ngược lại, khi giá phá vỡ đường Lower Band, thị trường đang chuẩn bị bước vào vùng giảm giá.
Ý nghĩa khi sử dụng chỉ báo Bollinger Band.
BandWidth (BBW) là thước đo độ rộng của các dải so với dải giữa của Bollinger Bands. Theo đó, ứng với mỗi sự kiện thu hẹp hay mở rộng của dải Bollinger Bands thì BBW cũng sẽ đưa ra các giá trị tương ứng.
Nhà đầu tư thường sử dụng BBW để xác định rõ hơn các vùng tín hiệu Squeeze của Bollinger Bands. Cụ thể như biểu đồ phía dưới, tín hiệu Squeeze được xác nhận khi dải Upper Band và Lower Band đang thu hẹp lại về giữa. Dựa vào tín hiệu này, nhà đầu tư có thể xác nhận rằng giá chuẩn bị tăng hoặc giảm rất mạnh.
Bên cạnh đó, nhà đầu tư cũng có thể kết hợp tín hiệu này với các chỉ báo khác, để xác định xu hướng sắp xảy ra. Điều này sẽ giúp việc tìm kiếm các điểm vào lệnh được chính xác hơn.
Sử dụng BandWidth để xác định rõ hơn các tín hiệu từ BBs.
Bollinger Bands %B là chỉ báo biểu thị mức giá đóng cửa của phiên giao dịch theo phần trăm của Upper Band và Lower Band. Theo đó, Upper Band được xác định với giá trị là 1.0, Middle Band được xác định với giá trị là 0,5, và Lower Band được xác định với giá trị là 0.
Ví dụ: Đường Upper Band đang xác định tại mức $30 và giá thị trường hiện đang là $22,50, ta có %B = 0,75. Các tín hiệu này sẽ giúp nhà đầu tư xác định các mức quá mua/ quá bán và xu hướng của thị trường một cách chính xác hơn.
Sử dụng Bollinger Bands %B để xác định rõ hơn các tín hiệu từ BBs.
BBTrend - Bollinger Bands Trend là một chỉ báo tương đối mới được phát triển bởi chuyên gia tài chính John Bollinger. Với nguyên lý hoạt động tương tự như dải Bollinger Bands, BBTrend là một trong số ít chỉ báo có thể báo hiệu cả cường độ và xu hướng của thị trường. Và cũng chính vì điều này mà BBTrend đã trở thành một công cụ rất có giá trị đối với các nhà giao dịch.
BBTrend được tính bằng mã sau trong biểu đồ:
Nếu chỉ số BBTrend xuất hiện giá trị >0 thì tín hiệu có thể xác nhận xu hướng tăng. Ngược lại, khi chỉ số BBTrend cho giá trị <0, thì tín hiệu có thể xác nhận xu hướng giảm. Các giá trị di chuyển xung quanh số 0 giúp nhà đầu tư xác định biên độ biến động của giá đằng sau xu hướng. Qua đó, nhà đầu tư sẽ có cái nhìn cụ thể hơn về thị trường.
Tìm hiểu về chỉ báo Bollinger Bands Trend - BBTrend.
Bollinger Bands thường được sử dụng kết hợp với các mô hình nến đảo chiều để giúp tìm kiếm điểm vào lệnh chính xác hơn. Trong đó, nhà đầu tư có thể tham khảo 2 mô hình nến đảo chiều rất phù hợp khi kết hợp với BBs là Mô hình Dark Cloud Cover và Mô hình nến Hammer. Chi tiết như sau:
Đây là mô hình nến đảo chiều giảm với sự xác nhận từ 2 cây nến. Trong đó, cây nến đầu tiên là nến tăng tạo đỉnh và cây nến phía sau là nến giảm (giá mở cửa của cây nến phía sau thể cao hơn hoặc thấp hơn nến đầu tiên, giá đóng cửa của nến sau thấp hơn giá mở cửa nến trước, cùng với đó là khối lượng giao dịch cao).
Khi xuất hiện mô hình nến đảo chiều này, nhà đầu tư sẽ chờ đợi sự xác nhận của một cây nến chạm vào Lower Band của Bollinger Bands. Đây là tín hiệu giảm giá mạnh mẽ do đó nhà đầu tư nên đặt lệnh bán để nhanh chóng tối ưu lợi nhuận.
Đây là mô hình nến đảo chiều tăng được xác nhận bởi 2 nến. Trong đó, nến 1 sẽ xác nhận sự giảm mạnh với mức giá thấp nhất trong ngày. Còn nến 2 sẽ có tín hiệu giảm trong phiên nhưng lại có lực mua cao ở cuối phiên.
Mô hình nến Hammer đảo chiều thường xuất hiện ở cuối chu kỳ giảm. Khi xác định được mô hình nến này, nhà đầu tư cần chờ đợi một cây nến giá chạm đường Lower Band của dải Bollinger. Đó chính là tín hiệu xác nhận xu hướng tăng và nhà đầu tư có thể vào lệnh mua ở giá mở cửa của cây nến xác nhận xu hướng ngay phía sau.
Cách sử dụng Bollinger Bands kết hợp cùng các mô hình nến đảo chiều.
Trên thực tế, Bollinger Bands là một chỉ báo động lượng, nó giúp nhà đầu tư đánh giá các mức biên độ biến động của thị trường và cung cấp tín hiệu rất mạnh mẽ về khả năng duy trì của xu hướng đó. Tuy nhiên, Bollinger Bands không có khả năng dự báo xu hướng tiếp theo là tăng hay giảm. Chính vì vậy, nếu chỉ dựa vào các tín hiệu từ dải Bollinger, nhà đầu tư sẽ khó tìm được các điểm vào lệnh tối ưu.
Như vậy, việc kết hợp Bollinger Bands cùng các chỉ báo khác khi phân tích kỹ thuật sẽ nhằm mục đích chính là giải quyết nhược điểm này, giúp nhà đầu tư tìm kiếm điểm vào lệnh tốt hơn.
Chẳng hạn, với chỉ báo BBTrend giúp xác định xu hướng tăng/ giảm của thị trường thì Trader có thể kết hợp với tín hiệu phá vỡ của Bollinger Band. Cụ thể, khi dải BBs xuất hiện một cây nến phá vỡ khỏi đường Lower Band (hoặc Upper Band) và xác nhận một xu hướng tăng hoặc giảm mạnh mẽ sắp diễn ra. Khi đó, Trader sẽ lướt sang BBTrend để xác định xu hướng thị trường và tìm điểm vào lệnh tiềm năng.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Như bạn đã thấy, Bollinger Bands là một chỉ báo động lượng rất mạnh mẽ với khả năng cung cấp tín hiệu chính xác về các sự kiện của thị trường. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa những tín hiệu này, nhà đầu tư cần kết hợp Bollinger Bands với một số chỉ báo khác để vào lệnh tốt hơn. Mong rằng qua bài viết trên Investo đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về một số chiến lược kết hợp Bollinger Bands để giao dịch hiệu quả.
Phương Sơn