logo
Theo dõi investo trên google news

thứ hai, 18/12/2023

6 Chỉ số chứng khoán cơ bản mà nhà đầu tư cần biết

Chỉ số chứng khoán là một trong những chỉ số quan trọng, hỗ trợ nhà đầu tư phân tích hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Từ đó dự đoán chính xác về giá cổ phiếu, tiềm năng tăng trưởng và đưa ra quyết định đầu tư. Trong bài viết này, Investo sẽ giải đáp chi tiết về chỉ số chứng khoán là gì, cũng như các chỉ số cơ bản trong chứng khoán mà trader cần nắm. Cùng tìm hiểu ngay nhé! 

Chỉ số chứng khoán là gì?

Chỉ số chứng khoán là những số liệu được thống kê, tính toán để đo lường, phản ánh sự biến động của các cổ phiếu trên thị trường. Các chỉ số có thể được quyết định bởi sở giao dịch chứng khoán hoặc thể chế tài chính nào đó. Đây được xem là công cụ hỗ trợ đắc lực cho trader khi đánh giá hiệu quả của danh mục đầu tư. Bên cạnh đó cũng giúp trader xác định tâm lý thị trường và đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý.

6 Chỉ số chứng khoán cơ bản mà nhà đầu tư cần biết
Chỉ số chứng khoán là gì? 

Ý nghĩa của các chỉ số chứng khoán

Các chỉ số trong chứng khoán được nhà đầu tư sử dụng rất thường xuyên khi phân tích thị trường, cũng như hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Bởi các chỉ số thị trường chứng khoán này mang lại nhiều ý nghĩa như:

  • Giúp nhà đầu tư đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của mình, so sánh các hoạt động của doanh nghiệp. Từ đó quyết định có nên tiếp tục đầu tư hay loại bỏ những cổ phiếu có hiệu suất thấp ra khỏi danh mục.
  • Dự báo các biến động tăng giảm trên thị trường chứng khoán và xem xét dịch chuyển vốn đầu tư.
  • Xây dựng danh mục đầu tư phù hợp với mục tiêu của trader, kiểm soát các chỉ số của danh mục nhằm tạo ra nguồn lợi nhuận tối ưu nhất.
  • Đo lường khả năng sinh lời và hoàn vốn của nhà đầu tư so với thị trường.
  • Ước lượng mức độ biến động của thị trường, từ đó hạn chế tối đa các rủi ro đối với tài sản.

6 Chỉ số chứng khoán cơ bản mà nhà đầu tư cần biết
Trader có thể dựa vào các chỉ số quan trọng trong chứng khoán để đánh giá và tối ưu danh mục đầu tư

Các chỉ số chứng khoán cơ bản nhà đầu tư nên biết

Việc hiểu rõ các chỉ số chứng khoán sẽ giúp trader xác định được chiến lược và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý. Dưới đây là một số chỉ số chứng khoán cơ bản mà các trader khi tham gia vào thị trường tài chính cần biết.

1. Chỉ số EPS - Lợi nhuận trên cổ phiếu

Chỉ số EPS (Earnings Per Share) là lợi nhuận ròng trên một cổ phiếu, tức là khoản lời mà trader thu được sau khi trừ đi số vốn bỏ ra ban đầu. 

  • Ý nghĩa: Giá trị của EPS càng cao đồng nghĩa với tình hình tăng trưởng của công ty đang tốt, lợi nhuận của trader sẽ càng cao và giá cổ phiếu cũng tăng lên. 
  • Ứng dụng: Dựa vào chỉ số EPS, trader có thể so sánh kết quả hoạt động kinh doanh của các công ty và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
  • Phân loại: Có hai loại chỉ số EPS là chỉ số EPS cơ bản (Basic EPS) và EPS pha loãng (Diluted EPS). 
  • Công thức tính của hai loại chỉ số EPS này được thể hiện như sau:

6 Chỉ số chứng khoán cơ bản mà nhà đầu tư cần biết

6 Chỉ số chứng khoán cơ bản mà nhà đầu tư cần biết

2. Chỉ số P/E – Hệ số giá trên thu nhập

Chỉ số P/E (Price to Earning Ratio) là chỉ số được dùng để đánh giá mối quan hệ giữa giá thị trường của một cổ phiếu và lợi nhuận ròng trên cổ phiếu đó. Hoặc cũng có thể hiểu đây là giá mà trader sẵn sàng chi trả để mua cổ phiếu của một doanh nghiệp dựa trên lợi nhuận mà nó thu được.

  • Ý nghĩa: Giá trị chỉ số P/E cao có thể phản ánh kỳ vọng của trader vào lợi nhuận mà cổ phiếu mang lại là lớn. Tuy nhiên, đôi khi nó là do tình trạng kinh doanh của doanh nghiệp kém hiệu quả. Ngược lại, khi giá trị chỉ số P/E thấp, tương đương với việc chỉ số EPS tăng, trader nên nắm bắt cơ hội để mua cổ phiếu với giá thấp.
  • Ứng dụng: Chỉ số P/E sẽ là công cụ hữu hiệu để trader có thể định giá cổ phiếu. Song, trong một số trường hợp doanh nghiệp thu được lợi nhuận không thường xuyên như thanh lý tài sản, cổ đông bán cổ phần khiến giá cổ phiếu giảm,... sẽ làm P/E thấp. Nếu trader mua cổ phiếu lúc này thì sẽ không hợp lý bởi doanh nghiệp không có triển vọng phát triển.

Do đó, trader không nên chỉ dựa vào chỉ số P/E để quyết định mua bán cổ phiếu. Thay vào đó nên so sánh chỉ số P/E toàn ngành, kết hợp với đánh giá tình hình tăng trưởng về lợi nhuận, thu nhập dự kiến của doanh nghiệp.

  • Công thức tính: Hiện nay, chỉ số P/E thường được tính toán sẵn trên các website, app. Nếu muốn tự tính toán thì trader có thể áp dụng công thức sau:

6 Chỉ số chứng khoán cơ bản mà nhà đầu tư cần biết

3. Chỉ số ROE/ROA - Tỷ số lợi nhuận ròng

ROE và ROA là các chỉ số cơ bản trong chứng khoán, được trader sử dụng để đánh giá hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp. Trong đó, chỉ số ROE (Return on Common Equity) đại diện cho tỷ suất lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu. 

    • Ý nghĩa: Thông qua chỉ số ROE, cổ đông có thể tính toán được khả năng sinh lời trên mỗi đồng vốn mà họ đã bỏ ra. Giá trị chỉ số ROE càng cao sẽ phản ánh rằng cho việc vốn của cổ đông đang được doanh nghiệp sử dụng hiệu quả. 
    • Ứng dụng: Trader có thể sử dụng chỉ số ROE để đo lường tiềm năng sinh lời của các cổ phiếu trong cùng ngành. Đồng thời đưa ra quyết định có nên mua tiếp cổ phiếu của doanh nghiệp hay không. 
  • Công thức tính: Trader có thể áp dụng công thức tính chỉ số ROE dưới đây:

6 Chỉ số chứng khoán cơ bản mà nhà đầu tư cần biết

Chỉ số ROA (Return on Total Assets) là chỉ số dùng để tính toán khả năng sinh lời trên tổng tài sản của doanh nghiệp. Trong đó, tài sản của doanh nghiệp được tạo ra từ vốn chủ sở hữu và các khoản vốn vay. 

    • Ý nghĩa: ROA càng cao sẽ tương đương với việc doanh nghiệp đang thu về lợi nhuận lớn hơn số vốn đầu tư. Điều này đồng nghĩa với hoạt động của doanh nghiệp đang rất tốt.
    • Ứng dụng: Sau khi tính được giá trị của chỉ số ROA, trader nên so sánh với giá trị ROA hàng năm của các doanh nghiệp cùng ngành để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp. Ngoài ra cũng cần chú ý đến tỷ lệ lãi suất cho các khoản vay mà doanh nghiệp phải trả. 
  • Công thức tính: Trader có thể áp dụng công thức sau để tính giá trị chỉ số ROA:

6 Chỉ số chứng khoán cơ bản mà nhà đầu tư cần biết

4. Chỉ số P/B - Giá thị trường/Giá trị sổ sách

Chỉ số P/B (Price to Book Ratio) là chỉ số dùng để đối chiếu giá của cổ phiếu trên thị trường so với giá trị sổ sách. 

    • Ý nghĩa: Chỉ số P/B giúp cho trader biết được giá cổ phiếu hiện tại đang cao hay thấp hơn giá được ghi trên sổ sách của doanh nghiệp. 
      • Nếu P/B > 1: Giá cổ phiếu trên thị trường cao hơn giá được ghi trong sổ sách. Trong trường hợp này, thị trường đang đặt nhiều kỳ vọng vào cổ phiếu, doanh nghiệp có đà tăng trưởng và trader sẵn sàng bỏ tiền cao hơn để mua cổ phiếu.
      • Nếu P/B < 1: Giá cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường thấp hơn giá trị ghi trong sổ sách. Điều này có nghĩa là tình hình kinh doanh của doanh nghiệp không hiệu quả, thị trường không quá kỳ vọng vào cổ phiếu. Hoặc cũng có thể là do lợi nhuận của doanh nghiệp có mức tăng trưởng nhanh hơn so với kỳ vọng của thị trường.
    • Ứng dụng: Dựa vào giá trị của chỉ số P/B, trader có thể tìm ra những mã cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng, định giá thấp nhưng không được thị trường chú ý. Tuy nhiên, điều này chỉ đúng khi trader xem xét các doanh nghiệp có vốn hóa cao hoặc có tổng giá trị tài sản lớn.
  • Công thức tính: Giá trị của chỉ số P/B được tính theo công thức sau đây:

6 Chỉ số chứng khoán cơ bản mà nhà đầu tư cần biết

Trong đó, giá trị thị trường của cổ phiếu sẽ xác định tại thời điểm đóng cửa của phiên giao dịch gần nhất trên thị trường.

5. Chỉ số Beta – Hệ Số Beta

Chỉ số Beta (Beta Coefficient) là chỉ số đo lường mức độ biến động của một cổ phiếu hay một danh mục đầu tư trên thị trường. 

    • Ý nghĩa
      • Nếu Beta < 0: Biến động của cổ phiếu đi ngược chiều với biến động của thị trường.
      • Nếu Beta = 0: Biến động của cổ phiếu không phụ thuộc vào sự di chuyển của thị trường.
      • Nếu Beta = 1: Biến động giá chứng khoán giống với biến động của thị trường.
      • Nếu Beta > 1: Biến động giá chứng khoán lớn hơn biến động của thị trường, cổ phiếu đang có khả năng sinh lời cao nhưng mức độ rủi ro cũng cao hơn.
      • Nếu 0 < Beta < 1: Biến động giá chứng khoán thấp hơn biến động của thị trường.
    • Ứng dụng: Trader sử dụng chỉ số Beta để đánh giá cổ phiếu, chọn ra những mã cổ phiếu phù hợp với khẩu vị rủi ro của mình.
  • Công thức tính: Chỉ số này được tính bằng hiệp phương sai giữa tỷ suất sinh lời của chứng khoán (Ri) và tỷ suất sinh lời của thị trường (Rm), sau đó chia cho phương sai tỷ suất sinh lời trên thị trường.

6 Chỉ số chứng khoán cơ bản mà nhà đầu tư cần biết

6. Chỉ số nợ D/E

Chỉ số nợ D/E (Debt to Equity Ratio) được hiểu là chỉ số nợ trên vốn chủ sở hữu. Chỉ số D/E giúp trader xác định năng lực quản lý nguồn vay nợ và sức mạnh tài chính của doanh nghiệp. 

    • Ý nghĩa
      • Đối với doanh nghiệp:
        • Chỉ số D/E > 1 sẽ đồng nghĩa với việc doanh nghiệp có nguồn vốn vay nợ là chủ yếu. Giá trị D/E càng lớn thì doanh nghiệp càng vay nợ nhiều, có thể dẫn đến phá sản nếu lãi suất quá cao khiến doanh nghiệp không có khả năng chi trả.
        • Chỉ số D/E < 1 thì doanh nghiệp có vốn chủ sở hữu lớn. Giá trị D/E càng nhỏ thì doanh nghiệp đang phát triển và không gặp khó khăn về tài chính. 
      • Đối với nhà đầu tư:
        • Chỉ số DE > 1: Trader cần xem xét kỹ lưỡng trước khi lựa chọn đầu tư vào cổ phiếu này vì có khá nhiều rủi ro.
        • Chỉ số D/E < 1: Đầu tư vào cổ phiếu này khá an toàn bởi doanh nghiệp đang có nguồn tài chính vững mạnh, ít rủi ro.
    • Ứng dụng: Trader có thể dựa vào chỉ số D/E để đánh giá mức độ rủi ro khi đầu tư vào cổ phiếu trong dài hạn. Qua đó có thể đưa ra các nhìn tổng quát về tiềm năng phát triển của doanh nghiệp.
  • Công thức tính

6 Chỉ số chứng khoán cơ bản mà nhà đầu tư cần biết

Một số chỉ số trong chứng khoán quan trọng khác

Ngoài các chỉ số chứng khoán hàng đầu đã được nêu trên thì trader cũng có thể tìm hiểu thêm những chỉ số quan trọng khác để hỗ trợ cho quá trình phân tích như:

  • Hệ số thanh khoản: Giúp trader biết được khả năng chi trả các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
  • Cổ tức: Đây chính là một phần lợi nhuận ròng mà doanh nghiệp sẽ thanh toán cho cổ đông của mình bằng tiền mặt hoặc cổ phiếu.
  • Đáy cổ phiếu: Dựa vào chỉ số này mà trader có thể xác định được các cổ phiếu có sự sụt giảm mạnh nhất trong thời điểm nhất định.

6 Chỉ số chứng khoán cơ bản mà nhà đầu tư cần biết
Cổ tức chính là khoản lợi nhuận ròng mà doanh nghiệp chi trả cho các cổ đông 

Kết luận

Trước khi quyết định đầu tư, trader cần phân tích, đánh giá kỹ lưỡng về tiềm năng sinh lời của cổ phiếu dựa trên chỉ số chứng khoán. Tuy nhiên, nếu chưa hiểu rõ về đặc điểm, ý nghĩa hay cách dùng của các chỉ số chứng khoán cơ bản thì trader có thể gặp khó khăn khi phân tích. Do đó, đừng quên cập nhật thêm nhiều kiến thức về các chỉ số tài chính thông qua các bài viết trên website của Investo nhé!

Huỳnh Hà

Investo - Kênh thông tin chứng khoán Mỹ và chứng khoán thế giới hàng đầu Việt Nam. Theo dõi thêm tin tức về các cổ phiếu tiềm năng và thông tin thị trường tài chính khác tại Investo.

Ý kiến