Hãy cùng Investo.info cập nhật nhanh bản tin thị trường chứng khoán quốc tế 22/03. Đâu là những sự kiện đáng chú ý?
Không có sự kiện đáng chú ý.
Chỉ số môi trường kinh doanh tại Đức theo khảo sát của Viện kinh tế Ifo được dự báo tăng từ mức 85,5 trong tháng 2 lên 86 trong tháng 3, cho thấy các điều kiện kinh tế có dấu hiệu được cải thiện. Tuy nhiên, theo Ngân hàng trung ương Đức, nền kinh tế này vẫn đang đối mặt với nhiều khó khăn, và có nguy cơ rơi vào suy thoái trong quý I.
Doanh số bán lẻ tại Vương quốc Anh trong tháng 2 được dự báo ghi nhận mức giảm theo tháng là 0,3% sau khi đã tăng tới 3,4% trong tháng đầu năm, nhờ hoạt động chi tiêu mua sắm trong dịp năm mới. Áp lực lạm phát vẫn ở mức cao và triển vọng kinh tế khó khăn đang là những yếu tố kiềm chế chi tiêu của người tiêu dùng.
Các số liệu vừa công bố cho thấy, tỷ lệ lạm phát tại Nhật Bản trong tháng 2 tăng 2,8% so với cùng kỳ năm ngoái. Kết quả này thấp hơn so với mức dự báo 3% nhưng cao hơn đáng kể so với mức 2,2% của tháng 1, và đánh dấu tháng tăng tốc đầu tiên sau 4 tháng. Việc áp lực lạm phát được duy trì bền vững ở trên mức mục tiêu 2% sẽ thúc đẩy Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) tiếp tục nâng lãi suất trong thời gian tới.
Chỉ số quan trọng |
Điểm |
Thay đổi so với phiên trước |
Thay đổi trong 5 ngày |
Thay đổi trong 1 tháng |
S&P 500 (Mỹ) |
5.241,53 |
+0,32% |
+1,77% |
+3,04% |
NASDAQ (Mỹ) |
16.401,84 |
+0,20% |
+1,69% |
+2,25% |
DOW JONES (Mỹ) |
39.781,37 |
+0,68% |
+2,25% |
+1,82% |
DAX (Đức) |
18.179,25 |
+0,91% |
+1,32% |
+4,66% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) |
40.815,66 |
+2,03% |
+5,48% |
+6,67% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) |
3.077,11 |
-0,08% |
+1,28% |
+2,97% |
HANG SENG (Hong Kong) |
16.863,10 |
+1,93% |
-0,58% |
+0,72% |
Cổ phiếu |
Thay đổi |
Giá hiện tại |
Kohl’s Corporation (KSS) |
+5,20% |
27,50 USD |
The Goldman Sachs Group, Inc. (GS) |
+4,35% |
413,71 USD |
Apple Inc. (AAPL) |
-4,13% |
171,29 USD |
Best Buy Co., Inc. (BBY) |
+2,35% |
80,44 USD |
Caterpillar Inc. (CAT) |
+2,28% |
364,56 USD |
Vàng: Giá vàng đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu vàng duy trì được ở trên mức 2.190,30 nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.214,10 và 2.247,03. Ngược lại, nếu vàng giảm xuống ở dưới mức 2.190,30 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.157,37 và 2.133,57.
Vùng hỗ trợ S1: 2.157,37
Vùng kháng cự R1: 2.214,10
Cặp GBP/USD: Cặp tiền tệ GBP/USD đang tăng nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,2705 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,2760 và 1,2858. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,2705 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,2607 và 1,2552.
Vùng hỗ trợ S1: 1,2607
Vùng cản R1: 1,2760
Cặp EUR/USD: Cặp tiền tệ EUR/USD đang tăng nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,0886, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,0917 và 1,0973. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,0886 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,0830 và 1,0799.
Vùng hỗ trợ S1: 1,0830
Vùng cản R1: 1,0917
Cặp USD/JPY: Cặp tiền tệ USD/JPY được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 151,21, nhà đầu tư nên “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 152,16 và 152,70. Ngược lại nếu tỷ giá ở dưới mức 151,21, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở quanh các mức 150,67 và 149,73.
Vùng hỗ trợ S1: 150,67
Vùng cản R1: 152,16
Cặp USD/CAD: Cặp tiền tệ USD/CAD đang giảm nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,3509 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,3563 và 1,3595. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,3509, nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,3477 và 1,3424.
Vùng hỗ trợ S1: 1,3477
Vùng cản R1: 1,3563
Thuật ngữ
Long: Lệnh mua
Short: Lệnh bán