Hãy cùng Investo.info cập nhật nhanh bản tin thị trường chứng khoán quốc tế 29/02. Đâu là những sự kiện đáng chú ý?
Tâm điểm chú ý của thị trường sẽ là Chỉ số giá Chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) – thước đo lạm phát ưa thích của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED). Các số liệu cho thấy lạm phát Mỹ tiếp tục hạ nhiệt, sẽ làm gia tăng khả năng FED sớm tiến hành cắt giảm lãi suất trong những tháng tới, và ngược lại.
Chỉ số PCE trong tháng 1 được dự báo tăng 2,4% so với cùng kỳ năm ngoái, thấp hơn mức 2,9% của tháng 12/2023. Chỉ số PCE cốt lõi (không bao gồm các mặt hàng có giá biến động cao như lương thực thực phẩm và năng lượng) được dự báo tăng 2,8% so với cùng kỳ năm ngoái, thấp hơn mức 2,9% của tháng 12/2023.
Kinh tế Canada trong quý IV/2023 được dự báo ghi nhận tín hiệu tích cực với mức tăng trưởng GDP hàng năm là 0,8%, cải thiện đáng kể so với mức giảm -1,1% trong quý trước đó. Mức tăng trưởng hàng quý được dự báo đạt 0,3%, cải thiện so với mức giảm 0,3% trong quý trước đó.
Tỷ lệ lạm phát tại Đức trong tháng 2 được dự báo tăng 2,6% so với cùng kỳ năm ngoái, thấp hơn mức 2,9% trong tháng 1. Tỷ lệ lạm phát tại một nền kinh tế lớn khác của Khu vực Đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) là Pháp cũng được dự báo hạ nhiệt từ 3,1% xuống còn 2,7% trong tháng 2.
Các dữ liệu lạm phát tại các nền kinh tế lớn sẽ được giới chức Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) xem xét kỹ lưỡng, để tính toán lộ trình cắt giảm lãi suất. Thị trường hiện đang chờ đợi dữ liệu lạm phát sơ bộ của Eurozone sẽ được công bố vào cuối tuần này.
Thị trường việc làm của Đức được dự báo ổn định, với tỷ lệ thất nghiệp trong tháng 2 được duy trì ở mức 5,8%, bằng với mức tháng 1. Số việc làm ghi nhận mức tăng nhẹ 7 nghìn vị trí, sau khi đã giảm 2 nghìn vị trí trong tháng 1. Hoạt động tuyển dụng hiện vẫn đang đối mặt với áp lực lớn từ lạm phát, lãi suất và triển vọng kinh tế khó khăn.
Kinh tế Ấn Độ trong quý IV/2023 được dự báo đạt mức tăng trưởng GDP hàng năm là 6,6%, thấp hơn mức 7,6% trong quý III, nhưng vẫn rất tích cực. Ấn Độ hiện đang được kỳ vọng là điểm sáng của kinh tế châu Á với tăng trưởng ổn định ở mức 6,5% trong cả năm 2024 và 2025.
Chỉ số quan trọng |
Điểm |
Thay đổi so với phiên trước |
Thay đổi trong 5 ngày |
Thay đổi trong 1 tháng |
S&P 500 (Mỹ) |
5.069,76 |
-0,17% |
+1,77% |
+4,63% |
NASDAQ (Mỹ) |
15.947,74 |
-0,55% |
+2,35% |
+5,17% |
DOW JONES (Mỹ) |
38.949,02 |
-0,06% |
+0,87% |
+2,09% |
DAX (Đức) |
17.601,22 |
+0,25% |
+2,82% |
+4,13% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) |
39.208,03 |
-0,08% |
+2,47% |
+8,05% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) |
2.957,85 |
-1,91% |
+0,23% |
+6,07% |
HANG SENG (Hong Kong) |
16.536,85 |
-1,51% |
+0,20% |
+6,79% |
Cổ phiếu |
Thay đổi |
Giá hiện tại |
Macy’s, Inc. (M) |
-7,72% |
18,41 USD |
Viatris Inc. (VTRS) |
-7,11% |
12,29 USD |
Alibaba Group Holding Limited (BABA) |
-3,98% |
74,59 USD |
The Boeing Company (BA) |
+2,78% |
207,00 USD |
Ford Motor Company (F) |
+2,50% |
12,30 USD |
Vàng: Giá vàng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu vàng duy trì được ở trên mức 2.032,13 nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.039,68 và 2.045,53. Ngược lại, nếu vàng giảm xuống ở dưới mức 2.032,13 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.026,28 và 2.018,73.
Vùng hỗ trợ S1: 2.026,28
Vùng kháng cự R1: 2.039,68
Cặp GBP/USD: Cặp tiền tệ GBP/USD đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,2657 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,2692 và 1,2723. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,2657 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,2626 và 1,2591.
Vùng hỗ trợ S1: 1,2626
Vùng cản R1: 1,2692
Cặp EUR/USD: Cặp tiền tệ EUR/USD đang tăng nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,0827, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,0858 và 1,0878. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,0827 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,0808 và 1,0777.
Vùng hỗ trợ S1: 1,0808
Vùng cản R1: 1,0858
Cặp USD/JPY: Cặp tiền tệ USD/JPY đang giảm nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 150,64, nhà đầu tư nên “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 150,90 và 151,11. Ngược lại nếu tỷ giá ở dưới mức 150,64, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở quanh các mức 150,43 và 150,17.
Vùng hỗ trợ S1: 150,43
Vùng cản R1: 150,90
Cặp USD/CAD: Cặp tiền tệ USD/CAD đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,3568 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,3612 và 1,3650. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,3568, nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,3530 và 1,3487.
Vùng hỗ trợ S1: 1,3530
Vùng cản R1: 1,3612
Thuật ngữ
Long: Lệnh mua
Short: Lệnh bán