logo
Theo dõi investo trên google news

thứ tư, 16/08/2023

Mô hình CAPM là gì? Công thức tính và ứng dụng nên biết

Trên thị trường đầu tư chứng khoán, việc xác định giá trị tài sản vốn hết sức quan trọng. Tuy nhiên, vẫn có nhiều người chưa biết làm thế nào để tính toán chính xác giá trị tài sản vốn. Nhằm giải quyết được băn khoăn này, bài viết dưới đây sẽ giải đáp thông tin về mô hình CAPM là gì? Cách tính và ưu nhược điểm của mô hình này ra sao? 

Mô hình CAPM là gì? Công thức tính và ứng dụng nên biếtTìm hiểu khái niệm CAPM model là gì và cách tính chi tiết

Mô hình CAPM là gì?

CAPM (Capital Asset Pricing Model) là mô hình do William Sharpe, Jack Treynor và John Lintner phát triển từ những năm 1960. Đây là mô hình có khả năng giúp xem xét được tổng quan mối quan hệ giữa lợi nhuận kỳ vọng và rủi ro hệ thống của một loại chứng khoán nhất định. CAPM model hiện đang được ưa chuộng sử dụng trên thế giới, chủ yếu vào quá trình phân tích và đánh giá. 

Tuy hiện nay còn một số mô hình khác được sử dụng để giải thích cho động thái thị trường. Nhưng CAPM lại là mô hình có khái niệm khá đơn giản và khả năng ứng dụng thực tiễn cao. Trên thực tế, tất cả loại hình đầu tư đều có rủi ro, dựa vào CAPM có thể giúp tính toán được khoản lợi nhuận mong đợi dựa trên rủi ro ước tính.

Những giả định về mô hình CAPM

Các giả định được sử dụng của mô hình CAPM bao gồm:

  • Mức e ngại rủi ro: Nhà đầu tư nào đòi hỏi mức lợi nhuận kỳ vọng cao hơn sẽ phải chấp nhận rủi ro lớn hơn và ngược lại. Dựa vào đó lựa chọn danh mục phù hợp sở thích cá nhân với sự kết hợp rủi ro và mong muốn tối đa hóa lợi nhuận.
  • Giả định thị trường hoàn hảo: Không có chi phí giao dịch, miễn thuế, mọi tài sản đều được phép chia nhỏ và mua bán trên thị trường, bán khống, thông tin miễn phí,…
  • Kế hoạch nắm giữ tài sản trong một kỳ với thời gian như nhau: Mô hình CAPM chỉ sử dụng một giai đoạn cụ thể. Mọi quyết định của nhà đầu tư được thực hiện toàn bộ trên cơ sở một giai đoạn đó.
  • Các nhà đầu tư tiếp cận cơ hội như nhau và có kỳ vọng đồng nhất về lợi nhuận, rủi ro (độ lệch chuẩn, phương sai).
  • Các khoản đầu tư có thể chia nhỏ một cách vô hạn: Một người có thể đầu tư ít nhiều tùy vào mong muốn của họ vào tài sản. Giả định cho phép CAPM được biểu diễn dưới dạng các hàm liên tục thay vì rời rạc. Điều này tạo sự thuận tiện khi chạy mô hình và có tác động không đáng kể đến kết luận cuối cùng.
  • Giả định không có nhà đầu tư nào đủ lớn để ảnh hướng giá của chứng khoán trên thị trường. Tất cả nhà đầu tư đều được tiếp nhận nguồn thông tin như nhau.

Mô hình CAPM là gì? Công thức tính và ứng dụng nên biếtCAPM ra đời hỗ trợ đo lường rủi ro hệ thống và tác động của nó đến giá trị tài sản

Công thức tính CAPM

Để tính toán được lợi nhuận kỳ vọng của một tài sản có rủi ro, nhà đầu tư cần áp dụng công thức mô hình CAPM sau:

r = Rf + β x (Rm - Rf)

Trong đó: 

  • r: Lợi nhuận kỳ vọng
  • Rf: Lãi suất phi rủi ro. 
  • β: Hệ số rủi ro
  • Rm: Tỷ suất sinh lời yêu cầu
  • Rm - Rf: Khoản gia tăng bù đắp thị trường

Lợi nhuận kỳ vọng trong mô hình CAPM (r)

Trong công thức CAPM, lợi nhuận kỳ vọng đối với tài sản vốn theo thời gian đầu tư được ký hiệu là r. Theo đó các khoản đầu tư cần phải có lợi nhuận trong vòng đời tồn tại của nó.

Lãi suất phi rủi ro (Risk free rate/Rf)

Trên thực tế, không có gì tồn tại dưới dạng tài sản phi rủi ro. Tuy vậy, các gói vay Chính phủ trong kỳ hạn ngắn có thể được xem như một khoản đầu tư tương đối an toàn và phi rủi ro.

Trong công thức mô hình CAPM, Rf là ký hiệu của đại lượng lợi nhuận phi rủi ro. Nó tương đương với lợi tức của trái phiếu Chính phủ trong 10 năm. Lúc này, lãi suất phi rủi ro cần tương ứng với nước phát hành trái phiếu và đáo hạn tương thích khoảng thời gian đầu tư. Quy định chung về kỳ hạn lãi suất thường là 10 năm do trái phiếu chính phủ có tính an toàn và thanh khoản ổn định nhất.

Mô hình CAPM là gì? Công thức tính và ứng dụng nên biếtKhái niệm Rf là gì trong tài chính

Hệ số rủi ro (β) 

Hệ số β trong mô hình CAPM thể hiện cho mức biến động của lợi nhuận được phản ánh thông qua các thay đổi về giá. Hiểu một cách đơn giản hơn, β mô tả độ nhạy của cổ phiếu với các biến động rủi ro thị trường. Muốn tính β, nhà đầu tư phải áp dụng phương pháp quy hồi so sánh lợi nhuận trên một loại cổ phiếu với thị trường vốn. 

Ý nghĩa của hệ số β như sau:

  • Nếu β > 1: Cổ phiếu nhạy hơn, rủi ro hơn thị trường.
  • Nếu β < 1: Cổ phiếu ít nhạy hơn, ít rủi ro hơn thị trường.
  • Nếu β = 1: Cổ phiếu thay đổi theo thị trường.
  • Nếu β < 0: Biến động của cổ phiếu ngược lại với thị trường.

Việc tính toán hệ số β giúp xác định khoản vốn có rủi ro cao hay thấp hơn so với Rf. Nhờ việc xác định từng thành phần trong mô hình CAPM, nhà đầu tư sẽ đánh giá được cổ phiếu có phù hợp với mục tiêu lợi nhuận hay không.

Tỷ suất sinh lời yêu cầu (Required market return/Rm)

Theo công thức tính toán CAPM, tỷ suất sinh lời yêu cầu cũng là một trong những yếu tố rất quan trọng. Nếu có nhu cầu mua một cổ phiếu, Rm chính là lợi nhuận kỳ vọng hay còn được gọi là chi phí vốn cho cổ phần.

Khoản gia tăng bù đắp thị trường (Rm - Rf)

Rm - Rf là gì trong CAPM? Khoản gia tăng bù đắp thị trường (Rm – Rf) được xem là phần chênh lệch lợi tức bổ sung khi quyết định đầu tư vào cổ phiếu thay vì bất kỳ loại hình tài sản phi rủi ro nào khác. Xem xét trong giai đoạn ngắn hạn, cổ phiếu hoàn toàn có khả năng biến động tăng hoặc giảm giá.

Do đó, tỷ suất lợi nhuận trung bình trên thị trường thường là kết quả âm. Để hạn chế các thay đổi trong ngắn hạn tại khoản gia tăng bù đắp, nhà đầu tư có thể tiến hành phân tích đường trung bình động theo thời gian dài.

Mô hình CAPM là gì? Công thức tính và ứng dụng nên biếtRm – Rf được xem là phần chênh lệch lợi tức bổ sung khi quyết định đầu tư vào cổ phiếu trong mô hình CAPM

Ví dụ cách tính mô hình CAPM

Trong danh mục đầu tư của bạn có hai cổ phiếu X và Y với hệ số rủi ro β lần lượt là 1.88 và 0.75. Giả định, mức lãi suất phi rủi ro là 8%, lợi nhuận danh mục thị trường thực tế khoảng 16% (tỷ trọng X và Y ngang nhau). Khi sử dụng CAPM, mức lợi nhuận kỳ vọng được tính như sau:

  • ER (X) = 8+ 1.88 x (16 – 8) = 23.04%
  • ER (Y) = 8 + 0.75 x (16 – 8)= 14%

Như vậy, tỷ suất lợi nhuận của danh mục = 0.5 x (23.04 + 14) = 18.52%.

Dựa trên kết quả tính toán của bài tập mô hình CAPM trên, nhà đầu tư có thể xác định mức lợi nhuận kỳ vọng cụ thể cho danh mục. Hơn thế nữa, kết quả trên còn được sử dụng như một tỷ lệ chiết khấu giúp xác định giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai.

Giả sử, giá cổ phiếu X là 20.000 đồng/cổ phiếu, giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai vừa tính được sử dụng theo tỷ lệ 23.04%. Vậy X đang được định giá một cách tương đối. Trường hợp giá trị hiện tại của cổ phiếu X < 20.000 đồng nghĩa là nó đang bị định giá rẻ. Dựa vào kết quả của CAPM để thực hiện điều chỉnh danh mục, gia tăng số lượng cổ phiếu hoặc lựa chọn nắm giữ tiền mặt.

Mô hình CAPM là gì? Công thức tính và ứng dụng nên biếtDựa vào CAPM nhà đầu tư có thể gia tăng số lượng cổ phiếu hoặc lựa chọn nắm giữ tiền mặt

Đánh giá mô hình CAPM

Ưu điểm khi áp dụng mô hình CAPM

CAPM được sử dụng phổ biến trên thị trường chứng khoán nhờ vào sự hỗ trợ đắc lực trong quá trình lựa chọn cổ phiếu. Cùng điểm qua một số ưu điểm khi áp dụng mô hình CAPM cụ thế dưới đây:

  • Dễ áp dụng: Mô hình CAPM chỉ có một phép tính nên rất dễ để nhà phân tích sử dụng. Bất cứ khi nào bạn cũng có thể tính toán, kiểm tra và xác định mức độ tin cậy của tỷ suất lợi nhuận.
  • Sử dụng linh hoạt cho nhiều danh mục đầu tư: CAPM được xây dựng dựa trên giả định nhà đầu tư sở hữu nhiều danh mục với nhiều khẩu vị rủi ro khác nhau.
  • Có tính đến rủi ro thị trường: Trong mô hình CAPM thì hệ số β là phần tính toán rủi ro. Hệ số này được tính toán một cách kỹ lưỡng và không nằm trong các mô hình vốn khác. Trên thực tế, rủi ro thị trường là biến số rất khó để dự đoán trước. Do đó, nó không thể bị loại bỏ hoàn toàn.
  • Thay đổi linh hoạt: Khi cần xác định cơ hội đầu tư, doanh nghiệp thường có xu hướng kết hợp yếu tố tài chính với các hoạt động kinh doanh hiện tại. Tuy nhiên, nếu kết hợp như vậy, một số mô hình tính toán thông thường gần như không thể đáp ứng. Nhưng với mô hình CAPM, các doanh nghiệp có thể tính toán khá dễ dàng.

Mô hình CAPM là gì? Công thức tính và ứng dụng nên biếtMô hình CAPM dễ áp dụng, tính linh hoạt cao

Nhược điểm mô hình CAPM

Hạn chế về lý thuyết

  • Mô hình một yếu tố: Chỉ có duy nhất yếu tố rủi ro hệ thống (β) được định giá trong CAPM. Tuy nhiên, sự biến động của khoản đầu tư lại chịu ảnh hưởng của rất nhiều rủi ro khác.
  • Mô hình một giai đoạn: CAPM không đánh giá được tác động của nhiều giai đoạn hoặc mục tiêu trong tương lai. Do đó không thể nắm bắt các yếu tố thay đổi trong kì tiếp theo.

Hạn chế trong quá trình ứng dụng

  • Danh mục đầu tư: CAPM được sử dụng danh mục bao gồm tài sản trong các nền kinh tế đóng không thể đầu tư hoặc nguồn vốn về con người.
  • Vấn đề ủy thác đầu tư: Khi ủy thác đầu tư, các nhà phân tích ở mỗi quốc gia sẽ tạo ra mức lợi nhuận kì vọng riêng cho cùng một tài sản. Điều này trái với các giả định ban đầu của mô hình CAPM.
  • Ước tính hệ số rủi ro beta: Dữ liệu cần đủ dài về lợi nhuận (từ 3 - 5 năm) để ước tính được beta, nhưng CAPM lại là mô hình giai đoạn nên kết quả beta có thể sai lệch. Beta của các giai đoạn riêng biệt sẽ cho kết quả khác nhau. Do đó, với cùng một tài sản kết quả tính của mô hình cũng thay đổi.

Có nhiều tranh cãi về mô hình CAPM do sự mơ hồ của các dữ liệu khi tính toán. Những yếu tố như lợi nhuận kỳ vọng, hệ số beta,... đều có biến động theo thị trường. Thế nên, ngay cả khi dùng dữ liệu thực tế thì kết quả của CAPM cũng không đảm bảo rằng thị trường sẽ hoạt động tương tự.

Mô hình CAPM là gì? Công thức tính và ứng dụng nên biếtHai mặt hạn chế của CAPM là về lý thuyết và trong quá trình ứng dụng

Ứng dụng mô hình CAPM

Trong quá trình đầu tư chứng khoán, mô hình CAPM vẫn khá được yêu thích bất chấp việc nó phụ thuộc quá nhiều vào các giả định. Có thể nói, ý nghĩa của mô hình CAPM đóng vai trò khá trọng yếu trong định giá tài sản và mô hình tài chính. 

Khi đánh giá một tài sản cụ thể, nhà đầu tư sẽ vận dụng yếu tố chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) nhằm xác định giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai. Trên thực tế, kết quả tính của CAPM sẽ được xem như là chi phí vốn chủ sở hữu trong công thức tính WACC. Nhờ đó, nhà đầu tư sẽ xác định được giá trị nội tại của cổ phiếu, cụ thể: 

  • Trường hợp cổ phiếu đang giao dịch trên thị trường thấp hơn giá trị nội tại, lúc này nhà đầu tư nên mua vào.
  • Trường hợp giá trị giao dịch cao hơn thì nên tiến hành bán ra để kiếm lời.

Bên cạnh đó, một số ứng dụng khác của mô hình CAPM có thể kể đến như: 

  • Tính toán và xác định mức lợi nhuận kỳ vọng cho khoản đầu tư nhờ vào CAPM.
  • Đánh giá được danh mục đầu tư hiện tại có hiệu quả không.
  • Mô hình CAPM hỗ trợ đưa ra quyết định mua-bán hoặc giữ các loại tài sản chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu,…
  • Từ kết quả CAPM có thể thực hiện điều chỉnh, thay đổi cơ cấu, xây dựng một danh mục đạt hiệu quả.

CAPM là một mô hình khá đơn giản và được nhiều nhà người ưa chuộng sử dụng trong quá trình lựa chọn cổ phiếu. Tuy vậy, tương tự như các mô hình khác, không nên chỉ sử dụng riêng rẽ CAPM mà cần kết hợp linh hoạt với nhiều phương pháp đa dạng để lựa chọn cổ phiếu phù hợp.

Kết luận

CAPM là mô hình định giá tài sản vốn phản ánh mối liên hệ giữa rủi ro và tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng. Trong đầu tư chứng khoán, mô hình này là công cụ đắc lực giúp cho nhà phân tích khi cần xác định rủi ro và cơ hội. Hy vọng bài viết này đã có thể giải đáp cho nhà đầu tư các thông tin về mô hình CAPM là gì và công thức tính chi tiết. Đừng quên theo dõi website Investo để cập nhật các bài viết tài chính mới nhất nhé!

Huỳnh Hà

Investo - Kênh thông tin chứng khoán Mỹ và chứng khoán thế giới hàng đầu Việt Nam. Theo dõi thêm tin tức về các cổ phiếu tiềm năng và thông tin thị trường tài chính khác tại Investo.

Ý kiến