Hãy cùng Investo.info cập nhật nhanh bản tin thị trường chứng khoán quốc tế 10/04. Đâu là những sự kiện đáng chú ý?
Tâm điểm chú ý của thị trường sẽ là dữ liệu lạm phát tháng 3 của Mỹ. Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI) được dự báo tăng 3,4% so với cùng kỳ năm ngoái, cao hơn mức 3,2% trong tháng 2. Chỉ số CPI cốt lõi (đã loại bỏ giá thực phẩm và năng lượng) được dự báo tăng 3,7% so với cùng kỳ năm ngoái, thấp hơn mức 3,8% trong tháng 2.
Dữ liệu lạm phát sẽ được giới chức Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) xem xét kỹ lưỡng, để xác định lộ trình lãi suất. Một kết quả cho thấy áp lực giá cả vẫn cao dai dẳng, có thể khiến FED tiếp tục trì hoãn việc cắt giảm lãi suất. Động thái này sẽ có lợi cho đồng USD nhưng lại gây sức ép lớn lên thị trường chứng khoán.
Ngân hàng Trung ương Canada (BOC) được dự báo sẽ giữ nguyên lãi suất ở mức 5% sau cuộc họp chính sách tháng 4, trong bối cảnh lạm phát tại Canada đã liên tục hạ nhiệt trong những tháng đầu năm. Giới chức BOC đang muốn có thêm bằng chứng về sự hạ nhiệt lạm phát, trước khi tiến hành nới lỏng chính sách tiền tệ.
Giới đầu tư sẽ dành sự chú ý tới những thông báo được giới chức BOC đưa ra sau cuộc họp để tìm kiếm manh mối về thời điểm bắt đầu cắt giảm lãi suất. Sau các dữ liệu thị trường lao động yếu kém gần đây, BOC được dự báo sẽ thực hiện đợt cắt giảm lãi suất đầu tiên trong tháng 6.
Không có sự kiện đáng chú ý.
Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) được dự báo giữ nguyên lãi suất ở mức 5,5% trong cuộc họp chính sách thứ sáu liên tiếp. Các quan chức dự kiến sẽ nhấn mạnh sự cần thiết phải duy trì lãi suất ở mức cao trong thời gian dài hơn để kiềm chế lạm phát. Hồi tháng 2, RBNZ cho biết sẽ không nới lỏng chính sách tiền tệ trước năm 2025.
Chỉ số quan trọng |
Điểm |
Thay đổi so với phiên trước |
Thay đổi trong 5 ngày |
Thay đổi trong 1 tháng |
S&P 500 (Mỹ) |
5.209,91 |
+0,14% |
+0,08% |
+0,67% |
NASDAQ (Mỹ) |
16.306,64 |
+0,32% |
+0,41% |
+0,25% |
DOW JONES (Mỹ) |
38.883,67 |
-0,02% |
-0,73% |
-0,31% |
DAX (Đức) |
18.076,69 |
-1,32% |
-1,13% |
+0,62% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) |
39.773,13 |
+1,08% |
-0,17% |
+2,51% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) |
3.048,54 |
+0,05% |
-0,86% |
-0,24% |
HANG SENG (Hong Kong) |
16.828,07 |
+0,57% |
-0,61% |
-1,55% |
Cổ phiếu |
Thay đổi |
Giá hiện tại |
Moderna, Inc. (MRNA) |
+6,19% |
111,60 USD |
Cisco Systems, Inc. (CSCO) |
+3,67% |
50,01 USD |
Best Buy Co., Inc. (BBY) |
+3,01% |
82,55 USD |
Tesla, Inc. (TSLA) |
+2,25% |
176,88 USD |
HP Inc. (HPQ) |
+2,25% |
29,97 USD |
Vàng: Giá vàng đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu vàng duy trì được ở trên mức 2.351,66 nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.366,45 và 2.380,18. Ngược lại, nếu vàng giảm xuống ở dưới mức 2.351,66 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.337,93 và 2.323,14.
Vùng hỗ trợ S1: 2.337,93
Vùng kháng cự R1: 2.366,45
Cặp GBP/USD: Cặp tiền tệ GBP/USD đang giảm nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,2679 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,2709 và 1,2739. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,2679 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,2648 và 1,2618.
Vùng hỗ trợ S1: 1,2648
Vùng cản R1: 1,2709
Cặp EUR/USD: Cặp tiền tệ EUR/USD đang giảm nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,0863, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,0879 và 1,0901. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,0863 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,0842 và 1,0826.
Vùng hỗ trợ S1: 1,0842
Vùng cản R1: 1,0879
Cặp USD/JPY: Cặp tiền tệ USD/JPY đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 151,76, nhà đầu tư nên “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 151,95 và 152,13. Ngược lại nếu tỷ giá ở dưới mức 151,76, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở quanh các mức 151,58 và 151,40.
Vùng hỗ trợ S1: 151,58
Vùng cản R1: 151,95
Cặp USD/CAD: Cặp tiền tệ USD/CAD đang giảm nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,3572 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,3597 và 1,3624. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,3572 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,3546 và 1,3521.
Vùng hỗ trợ S1: 1,3546
Vùng cản R1: 1,3597
Thuật ngữ
Long: Lệnh mua
Short: Lệnh bán