Hãy cùng Investo.info cập nhật nhanh bản tin thị trường chứng khoán quốc tế 14/02. Đâu là những sự kiện đáng chú ý?
Không có sự kiện đáng chú ý.
Tỷ lệ lạm phát tại Vương quốc Anh trong tháng 1 được dự báo tăng 4,2% so với cùng kỳ năm trước, cao hơn mức 4% của tháng 12/2023. Tỷ lệ lạm phát cốt lõi (đã loại bỏ các mặt hàng có giá biến động cao như lương thực thực phẩm và năng lượng) được dự báo tăng 5,2% so với cùng kỳ năm trước, sau khi đã tăng 5,1% trong tháng 12.
Việc áp lực lạm phát nóng trở lại sẽ là vấn đề khiến giới chức Ngân hàng Trung ương Anh (BOE) cảm thấy lo ngại. Điều này sẽ buộc BOE phải tiếp tục duy trì lãi suất ở mức cao trong thời gian dài hơn, để kiềm chế lạm phát. Đây sẽ là tín hiệu tiêu cực đối với nền kinh tế và thị trường chứng khoán.
GDP quý IV/2023 của Khu vực Đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) theo ước tính lần 2, được dự báo tăng 0,1% so với cùng kỳ năm trước, sau khi chỉ đi ngang trong quý III. Xét theo quý, tăng trưởng GDP của Eurozone trong quý IV/2023 được dự báo đạt mức 0%, cải thiện so với mức giảm 0,1% trong quý trước đó.
Không có sự kiện đáng chú ý.
Chỉ số quan trọng |
Điểm |
Thay đổi so với phiên trước |
Thay đổi trong 5 ngày |
Thay đổi trong 1 tháng |
S&P 500 (Mỹ) |
4.953,17 |
-1,37% |
-0,02% |
+3,93% |
NASDAQ (Mỹ) |
15.655,60 |
-1,80% |
+0,30% |
+4,76% |
DOW JONES (Mỹ) |
38.272,75 |
-1,35% |
-0,65% |
+2,44% |
DAX (Đức) |
16.880,83 |
-0,92% |
-0,89% |
+1,87% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) |
37.963,97 |
+2,89% |
+4,43% |
+5,74% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) |
2.865,90 |
+1,28% |
+3,43% |
-0,72% |
HANG SENG (Hong Kong) |
15.746,58 |
-0,83% |
+1,37% |
-3,07% |
Cổ phiếu |
Thay đổi |
Giá hiện tại |
Kohl’s Corporation (KSS) |
-4,90% |
26,40 USD |
Moderna, Inc. (MRNA) |
-4,08% |
85,37 USD |
Best Buy Co., Inc. (BBY) |
-3,98% |
72,90 USD |
The Goldman Sachs Group, Inc. (GS) |
-3,54% |
378,75 USD |
Morgan Stanley (MS) |
-3,34% |
83,97 USD |
Vàng: Giá vàng được dự báo có xu hướng giảm mạnh trong ngắn hạn. Nếu vàng duy trì được ở trên mức 2.005,43 nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.020,68 và 2.048,65. Ngược lại, nếu vàng giảm xuống ở dưới mức 2.005,43 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1.977,46 và 1.962,21.
Vùng hỗ trợ S1: 1.977,46
Vùng kháng cự R1: 2.020,68
Cặp GBP/USD: Cặp tiền tệ GBP/USD được dự báo có xu hướng giảm mạnh trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,2617 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,2660 và 1,2732 Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,2617 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,2545 và 1,2502.
Vùng hỗ trợ S1: 1,2545
Vùng cản R1: 1,2660
Cặp EUR/USD: Cặp tiền tệ EUR/USD được dự báo có xu hướng giảm mạnh trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,0735, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,0770 và 1,0833. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,0735 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,0673 và 1,0638.
Vùng hỗ trợ S1: 1,0673
Vùng cản R1: 1,0770
Cặp USD/JPY: Cặp tiền tệ USD/JPY đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 150,31, nhà đầu tư nên “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 151,36 và 151,93. Ngược lại nếu tỷ giá ở dưới mức 150,31, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở quanh các mức 149,74 và 148,70.
Vùng hỗ trợ S1: 149,74
Vùng cản R1: 151,36
Cặp USD/CAD: Cặp tiền tệ USD/CAD đang giảm nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,3531 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,3625 và 1,3680. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,3531, nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,3476 và 1,3383.
Vùng hỗ trợ S1: 1,3476
Vùng cản R1: 1,3625
Thuật ngữ
Long: Lệnh mua
Short: Lệnh bán