Hãy cùng Investo.info cập nhật nhanh bản tin thị trường chứng khoán quốc tế 23/1. Đâu là những sự kiện đáng chú ý?
Không có sự kiện đáng chú ý.
Không có sự kiện đáng chú ý.
Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) được dự đoán sẽ nguyên lãi suất chính sách tại cuộc họp đầu tiên trong năm 2024. Các chuyên gia kinh tế đã loại trừ khả năng BOJ sớm chấm dứt chính sách lãi suất âm, sau trận động đất lớn vào ngày đầu năm mới và những tuyên bố ôn hòa của Thống đốc Kazuo Ueda hồi cuối tháng 12/2023.
Sự chú ý sẽ đổ dồn vào cách ông Ueda đánh giá những tiến bộ trong việc đạt được lạm phát bền vững, yếu tố cần thiết để BOJ tiến đến chấm dứt chính sách lãi suất âm. Các quan chức BOJ hiện đang được khích lệ bởi những dấu hiệu khởi sắc trong vấn đề tiền lương sau khi một số doanh nghiệp lớn cam kết tăng lương trong năm nay.
Các số liệu vừa được Ngân hàng Quốc gia Australia (NAB) công bố cho thấy, niềm tin kinh doanh tại Australia đã tăng từ mức -9 trong tháng 11 lên -7 trong tháng 12. Dù có sự cải thiện, chỉ số hiện vẫn đang ở mức âm, cho thấy tâm lý bi quan của các doanh nghiệp trong bối cảnh nền kinh tế phải chống chịu với lạm phát và lãi suất ở mức cao.
Chỉ số quan trọng |
Điểm |
Thay đổi so với phiên trước |
Thay đổi trong 5 ngày |
Thay đổi trong 1 tháng |
S&P 500 (Mỹ) |
4.850,43 |
+0,22% |
+1,39% |
+2,01% |
NASDAQ (Mỹ) |
15.360,29 |
+0,32% |
+2,59% |
+2,45% |
DOW JONES (Mỹ) |
38.001,81 |
+0,36% |
+1,09% |
+1,65% |
DAX (Đức) |
16.683,36 |
+0,77% |
+0,37% |
-0,14% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) |
36.546,95 |
+1,62% |
+1,80% |
+9,90% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) |
2.756,34 |
-2,68% |
-4,50% |
-5,57% |
HANG SENG (Hong Kong) |
14.961,18 |
-2,27% |
-7,74% |
-8,44% |
Cổ phiếu |
Thay đổi |
Giá hiện tại |
Kohl’s Corporation (KSS) |
+4,66% |
26,06 USD |
Macy’s, Inc. (M) |
+3,57% |
18,26 USD |
Best Buy Co., Inc. (BBY) |
+3,51% |
73,49 USD |
Advanced Micro Devices, Inc. (AMD) |
-3,47% |
168,18 USD |
Citigroup Inc. (C) |
+2,56% |
52,84 USD |
Vàng: Giá vàng đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu vàng duy trì được ở trên mức 2.023,24 nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở mức 2.029,88 và 2.038,82. Ngược lại, nếu vàng giảm xuống ở dưới mức 2.023,24 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở 2.014,30 và 2.007,66.
Vùng hỗ trợ S1: 2.014,30
Vùng kháng cự R1: 2.029,88
Cặp GBP/USD: Cặp tiền tệ GBP/USD đang tăng nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,2710 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở 1,2732 và 1,2756. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,2710 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở 1,2686 và 1,2664.
Vùng hỗ trợ S1: 1,2686
Vùng cản R1: 1,2732
Cặp EUR/USD: Cặp tiền tệ EUR/USD đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,0891, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các 1,0903 và 1,0921. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,0891 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở 1,0873 và 1,0862.
Vùng hỗ trợ S1: 1,0873
Vùng cản R1: 1,0903
Cặp USD/JPY: Cặp tiền tệ USD/JPY đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 147,99, nhà đầu tư nên “long” với kỳ vọng chốt lời ở 148,36 và 148,68. Ngược lại nếu tỷ giá ở dưới mức 147,99, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở 147,68 và 147,31.
Vùng hỗ trợ S1: 147,68
Vùng cản R1: 148,36
Cặp USD/CAD: Cặp tiền tệ USD/CAD đang giảm nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,3460 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở 1,3504 và 1,3527. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,3460, nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở 1,3437 và 1,3392.
Vùng hỗ trợ S1: 1,3437
Vùng cản R1: 1,3504
Thuật ngữ
Long: Lệnh mua
Short: Lệnh bán